THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dài x rộng x cao1550×650×1040mm
Chiều dài cơ sở1110mm
Khoảng sáng gầm xe132mm
Trọng lượng xe (Không bao gồm pin)40kg
Khối lượng tải định mức75kg
Cách khởi động xe
Chìa khóa cơ, smartkey
Loại vành (trước/sau)Trước 1.6-10/Sau 1.5-10
Thông số lốp (trước/sau)Trước 60/100-10; Sau 60/100-10
Áp suất lốp (trước/sau)Trước 250kPa / Sau 250kPa
Lốp không săm
Loại phanh (trước/sau)Tang trống/tang trống Chế độ phanh (Trước/sau)Thủ công trước/sauLoại động cơ
Động cơ một chiều không chổi than
Đơn vị sản xuấtTUODA
Điện áp định mức48V
Dung lượng Ắc quy12AhTốc độ định mức223 r/minMô-men xoắn đầu ra định mức9 N.m
Công suất định danh210WTốc độ25km/h
Công suất tối đa350W