THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Kích thước xe | 1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750mm |
Đường kính bánh xe | Bánh trước 16"x3" + Bánh sau 16"x3" |
Đối tượng | Sinh viên |
Đối tượng | Người đi làm |
Đối tượng | Học sinh |
Chọn xe theo nhu cầu | Sang chảnh, sành điệu |
Chọn xe theo nhu cầu | Thanh niên, trẻ trung |
Công suất động cơ | 800W |
Vận tốc xe | 50km/h |
Tải trọng | 180kg |
Trọng lượng xe | 85kg |
Sạc điện | Sạc đầy tự ngắt |
Thời gian sạc | 8-10 tiếng |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa trước, Phanh cơ sau |
Loại acquy | 60V26Ah |
Lốp | Không săm |
Giảm Xóc | Giảm chấn thuỷ lực |
Quãng đường di chuyển | 100 km / 1 lần sạc |
Năng lượng | Ắc quy Graphene TTFAR |