Dài x rộng x cao) | 1790x660x1120 mm |
Chiều dài cơ sở | 1300 mm |
Chiều cao yên xe | 770mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165mm |
Trọng lượng xe | 94 kg |
Trọng tải cho phép chở | 130kg |
Dung tích cốp xe | 11 lít |
Màu sắc | Trắng, đỏ, xanh navy, đen nhũ, đen nhám, xanh ngọc và bản giới hạn xám tinh vân |
Hệ thống đèn | Đèn LED toàn xe |
Loại phanh (trước/sau) | Phanh đĩa/ Tang trống |
Quy cách lốp (trước/sau) | Lốp không săm, Trước 100/90-10 | Sau 100/90-10 |
Áp suất lốp (trước/sau) | Trước 250kPa/ Sau 250kPa |
Loại vành xe (trước/sau) | Trước 2.15-10 | Sau 2.15-10 |
Đường kính vành trước/ sau | 10/10 inc |
Model động cơ | HFT10ZW6058010 |
Loại ắc quy | Thiên Năng |
Dung lượng | 60V - 22Ah |
Trọng lượng ắc quy | 6.2 ± 0.15 kg (x5 bình) |
Thời gian sạc | > 8 tiếng |
Công suất định mức | 600W |
Công suất tối đa | 1450W |
Khả năng leo dốc | 11º |
Hiệu suất tăng tốc (0-100m) | 12.5s |
Chống trộm | Hệ thống chống trộm 6 tính năng |
Tốc độ tối đa | Số 1: 35km/h; Số 2: 45 km/h |
Quãng đường | Số 1: Tải trọng 65Kg, Vận tốc trung bình 30 Km/h, 80Km. Số 2: Tải trọng 65 Kg, Vận tốc trung bình 40Km/h, 68 Km |